About Lesson
abroad [əˈbrɔːd]
Trạng từ: 🔹 Ở nước ngoài, hải ngoại
Q: Does this insurance cover medical costs abroad?
A: Only for emergencies.
Q: Bảo hiểm này có chỉ trả chi phí y tế ở nước ngoài không?
A: Chỉ dành cho trường hợp khẩn cấp.
Cụm từ liên quan:
- study abroad: du học
- live abroad: sống ở nước ngoài
- go abroad: đi nước ngoài
Join the conversation