• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

abroad [əˈbrɔːd]


Trạng từ: 🔹 Ở nước ngoài, hải ngoại

Q: Does this insurance cover medical costs abroad?
A: Only for emergencies.
Q: Bảo hiểm này có chỉ trả chi phí y tế ở nước ngoài không?
A: Chỉ dành cho trường hợp khẩn cấp.

Cụm từ liên quan:

  • study abroad: du học
  • live abroad: sống ở nước ngoài
  • go abroad: đi nước ngoài
Join the conversation