• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

supervisor [ˈsuːpərvaɪzər]


Danh từ: 🔹 người giám sát
Động từ: 🔹 giám sát, quản lý

Q: When were these forms authorized?
A: Our supervisor will know.
Q: Khi nào các mẫu đơn này được cấp phép?
A: Người quản lý của chúng tôi sẽ biết.

Cụm từ liên quan:

  • immediate supervisor: giám sát trực tiếp
  • supervisory position: vị trí giám sát
Join the conversation