• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

charge [tʃɑːrdʒ]

Danh từ:
🔹 Nhiệm vụ, bồn phận, phí

Động từ:
🔹 Giao việc, sạc điện


Q: Who’s in charge of stocking the supply closet?
A: Oh, we take turns.

Q: Ai có nhiệm vụ tích trữ kho dự trữ?
A: Ồ, chúng tôi thay phiên nhau.


Các cụm từ liên quan:

  • no extra charge: không phụ phí
  • charge cancellation fees: phí hủy
  • charge the battery: sạc pin
Join the conversation