About Lesson
manual [ˈmænjuəl]
Danh từ: 🔹 sách chỉ dẫn
Tính từ: 🔹 thủ công
Trạng từ: 🔹 bằng tay, bằng thủ công
Q: How comprehensive is the new manual?
A: It’s quite thorough.
Q: Mức độ hoàn thiện của bảng hướng dẫn mới như thế nào?
A: Nó được làm khá kỹ.
Cụm từ liên quan:
- user’s manual: hướng dẫn người dùng
- control manually: điều khiển bằng tay
Join the conversation