• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

lead [liːd]

Danh từ: 🔹 sự lãnh đạo, dẫn dắt
Tính từ: 🔹 lãnh đạo, dẫn đầu
Động từ: 🔹 dẫn đầu, lãnh đạo

Q: Who’s leading today’s tour group?
A: I just saw Alexi with them.
Q: Ai là người hướng dẫn nhóm du lịch hôm nay?
A: Tôi vừa nhìn thấy Alexi đi với họ.

Cụm từ liên quan:

  • tour leader: người dẫn tour
  • lead a meeting: chủ trì cuộc họp
Join the conversation