About Lesson
lead [liːd]
Danh từ: 🔹 sự lãnh đạo, dẫn dắt
Tính từ: 🔹 lãnh đạo, dẫn đầu
Động từ: 🔹 dẫn đầu, lãnh đạo
Q: Who’s leading today’s tour group?
A: I just saw Alexi with them.
Q: Ai là người hướng dẫn nhóm du lịch hôm nay?
A: Tôi vừa nhìn thấy Alexi đi với họ.
Cụm từ liên quan:
- tour leader: người dẫn tour
- lead a meeting: chủ trì cuộc họp
Join the conversation