About Lesson
bottom [ˈbɒtəm]
Danh từ: 🔹 Dưới cùng
Trái nghĩa: 🔹 Top (trên cùng)
Q: Where should I sign this form?
A: At the bottom of page seven.
Q: Tôi nên ký vào đâu của mẫu đơn này?
A: Ở cuối trang số 7.
Cụm từ liên quan:
- bottom drawer: ngăn kéo dưới cùng
- bottom cabinet: tủ dưới cùng
Join the conversation