Nội dung bài học
monitor [ˈmɒnɪtə(r)]
Danh từ: 🔹 màn hình
Động từ: 🔹 giám sát
Q: Where’s the camera on this computer?
A: On the top edge of the monitor.
Q: Máy ảnh của máy tính này ở đâu?
A: Ở cạnh trên cùng của màn hình.
Cụm từ liên quan:
- flat-screen monitors: màn hình phẳng
- monitor the factory’s safety standards: giám sát các tiêu chuẩn an toàn của nhà máy