Nội dung khóa học
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
Nội dung bài học

 

monitor [ˈmɒnɪtə(r)]


Danh từ: 🔹 màn hình
Động từ: 🔹 giám sát

Q: Where’s the camera on this computer?
A: On the top edge of the monitor.
Q: Máy ảnh của máy tính này ở đâu?
A: Ở cạnh trên cùng của màn hình.

Cụm từ liên quan:

  • flat-screen monitors: màn hình phẳng
  • monitor the factory’s safety standards: giám sát các tiêu chuẩn an toàn của nhà máy