• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

projection [prəˈdʒɛkʃən]


Danh từ: 🔹 Sự dự đoán
Động từ: 🔹 Dự kiến, đặt kế hoạch
Tính từ: 🔹 Projected: đã được dự kiến


Q: Have you reviewed Ms. Chen’s sales projections or should I go over them?
A: No, I’ll look at them later.
Q: Anh đã xem qua dự đoán doanh số bán hàng của cô Chen chưa hay tôi có nên qua trước không?
A: Không, tôi sẽ xem qua sau.


Cụm từ liên quan:

  • projection screen: màn chiếu
Join the conversation