About Lesson
contact [ˈkɒntækt]
Danh từ: 🔹 Sự giao thiệp
Động từ: 🔹 Liên lạc
Q: Did you contact a mechanic?
A: Yes, someone’s coming tomorrow.
Q: Bạn đã liên lạc với thợ máy chưa?
A: Rồi, ngày mai sẽ có người đến.
Cụm từ liên quan:
- contact information: thông tin liên lạc
- make some contacts: tạo một số liên hệ
Join the conversation