• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

contact [ˈkɒntækt]


Danh từ: 🔹 Sự giao thiệp
Động từ: 🔹 Liên lạc


Q: Did you contact a mechanic?
A: Yes, someone’s coming tomorrow.
Q: Bạn đã liên lạc với thợ máy chưa?
A: Rồi, ngày mai sẽ có người đến.


Cụm từ liên quan:

  • contact information: thông tin liên lạc
  • make some contacts: tạo một số liên hệ
Join the conversation