• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

bill [bɪl]


Danh từ: 🔹 Hóa đơn
Động từ: 🔹 Làm hóa đơn


Q: You gave the customers the bill, didn’t you?
A: Hasn’t the payment arrived yet?
Q: Bạn đã đưa cho khách hàng hóa đơn đúng không?
A: Khoản thanh toán vẫn chưa đến à?


Cụm từ liên quan:

  • billing information: thông tin thanh toán
  • billing records: hồ sơ thanh toán
  • billing form: phương thức thanh toán
Join the conversation