• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

make sure


Cụm động từ: 🔹 đảm bảo

Q: Please make sure to enter your hours on this form.
A: Thanks for reminding me.
Q: Vui lòng đảm bảo rằng nhập số giờ của bạn vào đơn này.
A: Cảm ơn đã nhắc nhở tôi.

Cụm từ liên quan:

  • Make sure you keep your receipt.: Đảm bảo rằng bạn giữ biên nhận của bạn.
Join the conversation