Nội dung khóa học
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
Nội dung bài học
Trình chơi Audio

 

colleague [ˈkɒliːɡ]


Danh từ: 🔹 Đồng nghiệp


Đồng nghĩa:
🔹 Associate
🔹 Coworker


Q: Who will be going to the exposition this year?
A: Several of our colleagues.
Q: Ai sẽ tham gia triển lãm năm nay?
A: Một vài đồng nghiệp của chúng tôi.