Nội dung bài học
branch [bræntʃ] / [brɑːntʃ]
🔹 Danh từ: Chi nhánh
Q: Where did the company president decide to open a new branch?
A: In New Delhi.
Q: Chủ tịch công ty đã quyết định mở chi nhánh mới ở đâu?
A: Ở New Delhi.
Từ đồng nghĩa:
🔹 location – địa điểm