Nội dung khóa học
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
Nội dung bài học

 

cost [kɔst]


Danh từ: 🔹 Yêu cầu chi phí, chi phí
Tính từ: 🔹 Đắt tiền, tốn kém


Q: How much does it cost to rent this retail space?
A: The fee is 200 dollars.
Q: Chi phí thuê mặt bằng bán lẻ này là bao nhiêu?
A: Phí là 200 đô la.


Cụm từ liên quan:

  • labor costs: chi phí nhân công
  • maintenance costs: chi phí bảo trì