PART 2 P1
0/49
PART 2 – P2
0/49
PART 3 – P1
🔹 Động từ: Quản lý, xoay xở
🔹 Danh từ: management – sự quản lý, sự điều hành
🔹 Tính từ: managerial – thuộc về quản lý, điều hành
Q: You manage this apartment complex, don’t you?
A: Yes, I have for twelve years.
Q: Bạn quản lý khu chung cư này phải không?
A: Vâng, tôi đã làm 12 năm.
Cụm từ liên quan:
🔹 management skills – kỹ năng quản lý
🔹 project management – quản lý dự án
🔹 time management – quản lý thời gian
🔹 risk management – quản lý rủi ro
🔹 Did you manage to… – Bạn đã xoay xở để…?