• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

proofread [ˈpruːfrɪd]


Động từ: 🔹 Hiệu đính, kiểm tra, đọc lại


Q: You already proofread those rental agreements, didn’t you?
A: Yes, and they looked fine.
Q: Bạn đã đọc qua những thỏa thuận cho thuê đó rồi đúng không?
A: Rồi, chúng có vẻ rất ổn.

Join the conversation