Nội dung bài học
proofread [ˈpruːfrɪd]
Động từ: 🔹 Hiệu đính, kiểm tra, đọc lại
Q: You already proofread those rental agreements, didn’t you?
A: Yes, and they looked fine.
Q: Bạn đã đọc qua những thỏa thuận cho thuê đó rồi đúng không?
A: Rồi, chúng có vẻ rất ổn.