PART 2 P1
0/49
PART 2 – P2
0/49
PART 3 – P1
🔹 Động từ: Chuyển phát, giao hàng, trình bày
🔹 Danh từ: delivery – sự giao hàng, sự chuyển phát
Q: The supplier said the cabinets will be delivered late.
A: That’s going to put us behind schedule.
Q: Nhà cung cấp cho biết tủ sẽ được giao trễ.
A: Việc đó sẽ khiến chúng ta chậm tiến độ.
🔹 deliver a speech – chuyển tải một bài phát biểu
🔹 overnight delivery – chuyển phát qua đêm
🔹 air delivery – chuyển phát qua đường hàng không