• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

deliver [ˈdɪlɪvər]

 

🔹 Động từ: Chuyển phát, giao hàng, trình bày
🔹 Danh từ: delivery – sự giao hàng, sự chuyển phát

Q: The supplier said the cabinets will be delivered late.
A: That’s going to put us behind schedule.

Q: Nhà cung cấp cho biết tủ sẽ được giao trễ.
A: Việc đó sẽ khiến chúng ta chậm tiến độ.

Cụm từ liên quan:

🔹 deliver a speech – chuyển tải một bài phát biểu
🔹 overnight delivery – chuyển phát qua đêm
🔹 air delivery – chuyển phát qua đường hàng không

 

4o
Join the conversation