About Lesson
reception [rɪˈsɛpʃən]
Danh từ: 🔹 Lễ tân, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
Danh từ: 🔹 receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Nhân viên lễ tân
Q: When does the reception start?
A: I didn’t receive an invitation.
Q: Khi nào bữa tiệc chiêu đãi bắt đầu?
A: Tôi không nhận được thư mời.
Cụm từ liên quan:
- welcome reception: lễ tân chào đón
- reception desk: quầy lễ tân
- reception area: khu vực lễ tân
Join the conversation