• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

reception [rɪˈsɛpʃən]


Danh từ: 🔹 Lễ tân, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
Danh từ: 🔹 receptionist [rɪˈsɛpʃənɪst] – Nhân viên lễ tân

Q: When does the reception start?
A: I didn’t receive an invitation.
Q: Khi nào bữa tiệc chiêu đãi bắt đầu?
A: Tôi không nhận được thư mời.

Cụm từ liên quan:

  • welcome reception: lễ tân chào đón
  • reception desk: quầy lễ tân
  • reception area: khu vực lễ tân
Join the conversation