flyer [ˈflaɪə(r)]
Danh từ: 🔹 Tờ rơi (để quảng cáo)
Q: How long will the outdoor festival last?A: Let’s check the flyer.Q: Lễ hội ngoài trời sẽ kéo dài trong bao lâu?A: Hãy cùng kiểm tra tờ rơi quảng cáo.