• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

purchase [ˈpɜːtʃəs]

 

🔹 Danh từ: sự mua sắm
🔹 Động từ: mua, sắm, tậu

Q: Who authorized that purchase?
A: Someone in the accounting department.

Q: Ai đã ủy quyền cho việc mua sắm đó?
A: Ai đó trong phòng kế toán.

Cụm từ liên quan:
🔹 make a purchase – thực hiện việc mua sắm
🔹 purchase order – đơn đặt hàng
🔹 bulk purchase – mua số lượng lớn
🔹 online purchase – mua sắm trực tuyến
🔹 purchase agreement – hợp đồng mua bán

Join the conversation