About Lesson
ship [ʃɪp]
Danh từ: 🔹 Hàng gửi
Danh từ: 🔹 Việc vận chuyển
Q: Wasn’t the office furniture shipped last month?
A: The delivery’s been delayed.
Q: Không phải nội thất văn phòng đã được vận chuyển từ tháng trước sao?
A: Việc giao hàng đã bị hoãn.
Cụm từ liên quan:
- shipping charge – phí chuyển phát
- expedited[express] shipping – chuyển phát nhanh
Join the conversation