• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

ship [ʃɪp]


Danh từ: 🔹 Hàng gửi
Danh từ: 🔹 Việc vận chuyển


Q: Wasn’t the office furniture shipped last month?
A: The delivery’s been delayed.
Q: Không phải nội thất văn phòng đã được vận chuyển từ tháng trước sao?
A: Việc giao hàng đã bị hoãn.


Cụm từ liên quan:

  • shipping charge – phí chuyển phát
  • expedited[express] shipping – chuyển phát nhanh
Join the conversation