About Lesson
get to [ɡɛt tu]
Động từ: 🔹 Đến, tới, đến nơi
Q: I don’t know how to get to the convention center from the airport.
A: Satoshi’s printing out the directions.
Q: Tôi không biết cách nào đến được hội nghị từ sân bay.
A: Satoshi đang in bản hướng dẫn.
Cụm từ liên quan:
- get to work: đi làm
- How do I get to ~?: Làm cách nào để đến được…?
Join the conversation