• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

improve [ɪmˈpruːv]

 

🔹 Động từ: cải thiện, nâng cao
🔹 Danh từ: improvement – sự cải thiện
🔹 Tính từ: improved – được cải thiện

Q: This filing system isn’t very efficient.
A: Do you have any ideas to improve it?

Q: Hệ thống lưu trữ này không được hiệu quả.
A: Bạn có ý nào giúp cải thiện nó không?

Cụm từ liên quan:
🔹 there’s room to improve – vẫn còn chỗ để cải thiện
🔹 improve overall efficiency – nâng cao hiệu quả tổng thể

Join the conversation