About Lesson
improve [ɪmˈpruːv]
🔹 Động từ: cải thiện, nâng cao
🔹 Danh từ: improvement – sự cải thiện
🔹 Tính từ: improved – được cải thiện
Q: This filing system isn’t very efficient.
A: Do you have any ideas to improve it?
Q: Hệ thống lưu trữ này không được hiệu quả.
A: Bạn có ý nào giúp cải thiện nó không?
Cụm từ liên quan:
🔹 there’s room to improve – vẫn còn chỗ để cải thiện
🔹 improve overall efficiency – nâng cao hiệu quả tổng thể
Join the conversation