About Lesson
delay [dɪˈleɪ]
Danh từ: 🔹 Sự trì hoãn, sự trễ
Động từ: 🔹 Trì hoãn, làm chậm trễ
Q: Why has there been a delay in shipping these orders?
A: Because we ran out of packing materials.
Q: Tại sao có sự chậm trễ trong việc vận chuyển các đơn hàng này?
A: Vì chúng tôi đã hết vật liệu đóng gói.
Cụm từ liên quan:
- flight delay: chuyến bay trễ
- cause a delay: gây ra sự chậm trễ
Join the conversation