• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

delay [dɪˈleɪ]


Danh từ: 🔹 Sự trì hoãn, sự trễ

Động từ: 🔹 Trì hoãn, làm chậm trễ


Q: Why has there been a delay in shipping these orders?
A: Because we ran out of packing materials.
Q: Tại sao có sự chậm trễ trong việc vận chuyển các đơn hàng này?
A: Vì chúng tôi đã hết vật liệu đóng gói.


Cụm từ liên quan:

  • flight delay: chuyến bay trễ
  • cause a delay: gây ra sự chậm trễ
Join the conversation