About Lesson
supply [səˈplaɪ]
Danh từ: 🔹 Nhu yếu phẩm, vật dụng
Động từ: 🔹 Cung cấp, tiếp tế
Q: Where can I put these extra cleaning supplies?
A: In the storage room is fine.
Q: Tôi có thể đặt các vật dụng lau chùi bổ sung này ở đâu?
A: Trong phòng trữ đồ là được rồi.
Cụm từ liên quan:
- office supply store: cửa hàng vật dụng văn phòng
- supply closet[cabinet]: tủ chứa dụng cụ
Join the conversation