• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

supply [səˈplaɪ]


Danh từ: 🔹 Nhu yếu phẩm, vật dụng
Động từ: 🔹 Cung cấp, tiếp tế


Q: Where can I put these extra cleaning supplies?
A: In the storage room is fine.
Q: Tôi có thể đặt các vật dụng lau chùi bổ sung này ở đâu?
A: Trong phòng trữ đồ là được rồi.


Cụm từ liên quan:

  • office supply store: cửa hàng vật dụng văn phòng
  • supply closet[cabinet]: tủ chứa dụng cụ
Join the conversation