• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

negotiation [nɪɡəʊʃɪˈeɪʃən]


Danh từ: 🔹 Sự thương lượng, sự đàm phán
Động từ: 🔹 Negotiate – Đàm phán
Danh từ: 🔹 Negotiator – Người đàm phán


Q: Who’s going to lead the merger negotiations?
A: John Sanchez is.
Q: Ai sẽ dẫn dắt việc đàm phán sáp nhập?
A: John Sanchez.


Cụm từ liên quan:

  • contract negotiations: đàm phán hợp đồng
Join the conversation