Nội dung khóa học
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
Nội dung bài học

 

directory [dəˈrektəri, daɪˈrektəri]

 

🔹 Danh từ: thư mục, danh sách

Q: Do you have a copy of the company personnel directory?
A: Yes, but it’s out of date.

Q: Bạn có bản sao danh sách nhân sự công ty không?
A: Có, nhưng nó cũ rồi.

Cụm từ liên quan:
🔹 building directory – hướng dẫn tòa nhà
🔹 employee directory – danh sách nhân viên