About Lesson
mind [maɪnd]
Danh từ: 🔹 Trí nhớ, trí tuệ
Động từ: 🔹 Chú ý, để ý
Q: Would you mind setting up the product displays?
A: Actually, I’m on my break.
Q: Bạn có phiền khi cài đặt màn hình chiếu sản phẩm không?
A: Thật ra, tôi đang nghỉ.
Cụm từ liên quan:
- Do [Would] you mind ~?: bạn có phiền không…?
- Please keep that in mind: hãy ghi nhớ điều đó.
- Do you have anything particular in mind?: Bạn có ý gì đặc biệt trong đầu không?
Join the conversation