• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

certified [ˈsɜːrtɪfaɪd]

 

🔹 Tính từ: được chứng nhận

Q: Aren’t you certified to drive a forklift?
A: No, but I’m taking the course soon.

Q: Bạn chưa được chứng nhận lái xe nâng đúng không?
A: Chưa, nhưng tôi sẽ tham gia khóa học.

Cụm từ liên quan:

🔹 certified inspector – thanh tra có chứng nhận
🔹 certified carpenter – thợ mộc có chứng nhận

Join the conversation