• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

formal [ˈfɔːməl]


Tính từ: 🔹 Chính thức, trang trọng

Trái nghĩa: 🔹 Informal (không trang trọng, thân mật)
Trạng từ: 🔹 Formally (chính thức)


Q: Is the employee appreciation dinner going to be formal or informal?
A: I was told that we could dress casually.
Q: Buổi tối tiệc tri ân nhân viên sẽ được tổ chức trang trọng hay thân mật?
A: Tôi được báo rằng chúng tôi có thể ăn mặc đơn giản.


Cụm từ liên quan:

  • Formally dressed: ăn mặc trang trọng
  • Informal gathering: cuộc họp không trang trọng
Join the conversation