About Lesson
formal [ˈfɔːməl]
Tính từ: 🔹 Chính thức, trang trọng
Trái nghĩa: 🔹 Informal (không trang trọng, thân mật)
Trạng từ: 🔹 Formally (chính thức)
Q: Is the employee appreciation dinner going to be formal or informal?
A: I was told that we could dress casually.
Q: Buổi tối tiệc tri ân nhân viên sẽ được tổ chức trang trọng hay thân mật?
A: Tôi được báo rằng chúng tôi có thể ăn mặc đơn giản.
Cụm từ liên quan:
- Formally dressed: ăn mặc trang trọng
- Informal gathering: cuộc họp không trang trọng
Join the conversation