About Lesson
banquet [ˈbæŋkwɪt]
Danh từ: 🔹 Yến tiệc, bữa ăn trang trọng
Q: When can we get together to start planning the awards banquet?
A: Let’s meet tomorrow morning.
Q: Khi nào thì chúng ta có thể bắt đầu lên kế hoạch cho buổi tiệc trao giải?
A: Hãy gặp nhau vào sáng mai.
Cụm từ liên quan:
- Banquet hall: phòng yến tiệc
- Banquet table: bàn tiệc
Join the conversation