• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

deserve [dɪˈzɜːrv]

 

🔹 Động từ: xứng đáng

Q: Ms. Jones was promoted three times in just two years.
A: She deserves the recognition.

Q: Cô Jones đã được thăng chức 3 lần chỉ trong 2 năm.
A: Cô ấy xứng đáng được công nhận.

Cụm từ liên quan:

🔹 deserve a reward – xứng đáng nhận phần thưởng
🔹 deserve credit for – xứng đáng được ghi nhận
🔹 get what you deserve – nhận được điều mình xứng đáng

Join the conversation