About Lesson
council [ˈkaʊn.səl]
🔹 Danh từ: hội đồng
Q: Will our proposal get to the city council on time?
A: I sent it by overnight mail.
Q: Liệu đề xuất của chúng ta có đến được hội đồng thành phố đúng hạn không?
A: Tôi đã gửi nó bằng thư qua đêm.
Cụm từ liên quan:
🔹 council election – hội đồng bầu cử
🔹 council member – thành viên hội đồng
🔹 city council – hội đồng thành phố
Join the conversation