About Lesson
be supposed to
🔹 Cụm động từ: lẽ ra phải, đáng lẽ ra
Q: Isn’t the press conference supposed to be May sixth?
A: No, it’s been postponed.
Q: Chẳng phải buổi họp báo được diễn ra vào ngày 6 tháng 5 sao?
A: Không, nó bị dời rồi.
Cụm từ liên quan:
🔹 be supposed to do something – đáng lẽ phải làm gì
🔹 not supposed to – không được phép làm gì
🔹 What am I supposed to do? – Tôi phải làm gì đây?
Join the conversation