• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

be supposed to

 

🔹 Cụm động từ: lẽ ra phải, đáng lẽ ra

Q: Isn’t the press conference supposed to be May sixth?
A: No, it’s been postponed.

Q: Chẳng phải buổi họp báo được diễn ra vào ngày 6 tháng 5 sao?
A: Không, nó bị dời rồi.

Cụm từ liên quan:

🔹 be supposed to do something – đáng lẽ phải làm gì
🔹 not supposed to – không được phép làm gì
🔹 What am I supposed to do? – Tôi phải làm gì đây?

Join the conversation