• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

Offer (/ˈɒf.ər/) – Động từ, Danh từ


🔹 Nghĩa (v): Cung cấp, đề nghị, đưa ra

  • Ví dụ: We’re offering a special discount on this model.
    (Chúng tôi đang giảm giá đặc biệt cho mẫu này.)
  • Hỏi: When does the offer expire?
    (Khi nào ưu đãi hết hạn?)

🔹 Nghĩa (n): Đề nghị, ưu đãi

  • Job offer(Lời mời làm việc)
  • Promotional offer(Ưu đãi khuyến mãi)
Join the conversation