About Lesson
reimburse [ˌriːɪmˈbɜːrs]
Động từ: 🔹 Hoàn lại, trả lại, bồi hoàn
Danh từ: 🔹 reimbursement [ˌriːɪmˈbɜːrsmənt] – Sự hoàn lại, sự bồi hoàn
Q: When will I be reimbursed for my travel expenses?
A: Have they been approved?
Q: Khi nào tôi nhận được khoản hoàn trả cho chi phí đi lại?
A: Chúng đã được phê duyệt chưa?
Cụm từ liên quan:
- reimbursement request form: đơn đề nghị hoàn trả
- reimbursement procedures: quy trình hoàn trả
Join the conversation