About Lesson
challenging [ˈtʃælɪndʒɪŋ]
Tính từ: 🔹 Thử thách, khó khăn
Danh từ: 🔹 challenge [ˈtʃælɪndʒ] – Thách thức
Q: This is the most challenging job I’ve ever had.
A: Where did you work before this?
Q: Đây là công việc thử thách nhất mà tôi từng làm.
A: Trước đây bạn làm ở đâu?
Cụm từ liên quan:
- challenging legal case: trường hợp pháp lý đầy thách thức
- challenging but rewarding: đầy thách thức nhưng bổ ích
Join the conversation