About Lesson
transfer [trænsˈfɜːr]
Danh từ: 🔹 Sự di chuyển, sự chuyển đổi
Động từ: 🔹 Chuyển, dời, chuyển nhượng
Q: When will you start looking for a new apartment?
A: My job transfer has been canceled.
Q: Khi nào bạn bắt đầu tìm căn hộ mới?
A: Việc chuyển việc của tôi đã bị hủy.
Cụm từ liên quan:
- job transfer: chuyển việc
- transfer to a new location: chuyển đến vị trí mới
- transfer funds: chuyển tiền
Join the conversation