• Theo dõi:
Course Content
PART 2 P1
0/49
PART 3 – P1
Bảo vệ: Từ vựng TOEIC Part 2
About Lesson

 

transfer [trænsˈfɜːr]


Danh từ: 🔹 Sự di chuyển, sự chuyển đổi
Động từ: 🔹 Chuyển, dời, chuyển nhượng

Q: When will you start looking for a new apartment?
A: My job transfer has been canceled.
Q: Khi nào bạn bắt đầu tìm căn hộ mới?
A: Việc chuyển việc của tôi đã bị hủy.

Cụm từ liên quan:

  • job transfer: chuyển việc
  • transfer to a new location: chuyển đến vị trí mới
  • transfer funds: chuyển tiền
Join the conversation