About Lesson
Session (/ˈsɛʃən/) – Danh từ
🔹 Buổi, phiên
- Ví dụ: You’re going to the morning training session today, aren’t you?
→ (Bạn đang đi đến buổi huấn luyện sáng hôm nay, đúng không?) - Trả lời: It’s mandatory, isn’t it?
→ (Bắt buộc phải không?)
🔹 Các cụm từ liên quan:
- orientation session → (Buổi định hướng)
- conference session → (Phiên họp hội nghị)
Join the conversation